Thứ Sáu, 17 tháng 3, 2017

50 từ vị tiếng Nhật về lĩnh vực dệt may người công phu cần biết - Japan.net.vietnam

11:29 Posted by Duy Thanh No comments
1. ベルトループ Con đỉa, dây passant

2. シック Đệm đáy

3. パイピング Dây viền

4. 裏マーベルト Dây bao bao quanh trong cạp

5. パッキン Yếm thuyền

6. パイやステープ Dây viền nách, viền vải cắt xéo

7. バックル Khoen (khóa past)

8. 吊り Dây treo

9. 釦ホール Khuy

10. 穴かがり Lỗ khuy

11. 鳩目穴(はとめあな) Khuy mắt phượng

12. ねむり穴   Khuy thẳng

13. 配色 Vải phối 

14. 千鳥カン止め Bọ 

15. 見返し Nẹp đỡ 

16. タック Ly 

17. カフス Măng séc 

18. 前カン Móc 

19. ハトメ穴 Khuyết đầu tròn
 
20. 縫い止め May chặn 

21. ステッチ Diễu 

22. シック布 Đũng 

23. ヨーク Cầu vai

24. ベルトループ Đỉa

25. 縫い代(ぬいしろ Tuyến đường may, chừa các con phố may

26. すくい縫い Vắt lai

27. 割縫い(わりぬい) May rẽ

28. 三巻(みつまき) Xếp 3 lần và may diễu

29. ステッチ May diễu

30. ステッチ巾 Bề rộng may diễu

31. コバステッチ May mí 1 li

32. 地縫い(じぬい) May lộn

33. 本縫い(ほんぬい) Tuyến phố may thẳng bên trong bình thường

34. インターロック Vắt sổ 5 chỉ

35. オーバーロック Vắt sổ 3 chỉ

36. 巻縫い(まきぬい) May cuốn ống

37. 巻二本(まきにほん) May cuốn ống 2 kim (quần jeans)

38. テカリ Ủi bóng,cấn bóng

39. 毛羽立ち(けばだち) Xù lông, vải bị nổi bông

40. ヒーター Thanh nhiệt bàn ủi

41. バターン・ノッチャー Kìm bấm dấu rập

42. ハトメス Lưỡi dao khuy mắt phượng

43. 穴ボンチ替 Lưỡi khoan

44. メスウケ Búa dập khuy

45. ゴム押さえ May dằn thun

46. 始末(しまつ) Xử lí

47. 倒し(たおし) Đổ, nghiêng, bẻ

48. 片倒し(かただおし) Bẻ về 1 phía

49. Wステッチ Diễu đôi

50. 釦付け Đính nút, đơm cúc

Hy vọng những từ vị về ngành nghề dệt may này sẽ bổ ích đối với người công phu. Người công lao muốn học thêm tiếng Nhật có thể


Xem tại: mua hang nhat xach tay

0 nhận xét:

Đăng nhận xét